Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 3:0 VUSTEAM
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 2692
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
38 | 11% | |||||
2 | Trịnh Dương DEF | |||||
20 | 8% | 20% | ||||
3 |
Đặng
Trung Phát DEF
![]() |
|||||
24 | 11% | 19% | ||||
4 | Hà Tùng Lâm DEF | |||||
26 | 11% | 12% | ||||
5 | Phan Thái Dương DEF | |||||
20 | 5% | 8% | ||||
6 | Lê Văn Lý MID | |||||
26 | 11% | 6% | ||||
7 | Vũ Hoài Phong MID | |||||
23 | 7% | 13% | ||||
8 | Ngô Tiến Anh MID | |||||
34 | 10% | 10% | ||||
9 | Hồ Minh Thuận MID | |||||
21 | 9% | 2% | ||||
10 | Trần Việt Khoa ATT | |||||
27 | 2 | 9% | 5% | |||
11 | Lý Trường ATT | |||||
27 | 3 | 8% | 4% | |||
12 | Ngô Hoàng Xuân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Hoàng Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Dũng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hiếu ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Bảo Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Quốc Bình MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Đình Phong ATT | |||||
0 |