Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:2 WAYS STATION
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 741
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
45 | 4% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
24 | 7% | 7% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
24 | 5% | 8% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
24 | 6% | 7% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
29 | 4% | 11% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
18 | 10% | 11% | ||||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() |
|||||
26 | 1 | 15% | 22% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
24 | 2 | 14% | 12% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 13% | 9% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
35 | 2 | 1 | 13% | 7% | ||
11 |
Võ
Hoàng Quốc ATT
![]() |
|||||
31 | 9 | 10% | 5% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |