Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:2 WAYS STATION
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 741
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
44 | 12% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
22 | 7% | 14% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
22 | 5% | 7% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
28 | 4% | 8% | ||||
5 |
Phan
Tân Bình DEF
![]() |
|||||
21 | 1 | 9% | 13% | |||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
23 | 9% | 5% | ||||
7 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
12 | 1 | 8% | 22% | |||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
26 | 18% | 8% | ||||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
26 | 13% | 10% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
33 | 2 | 9% | 6% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
27 | 2 | 6% | 6% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |