Subpage under development, new version coming soon!
- WAYS STATION 2:0 LSKL
- Fecha: 2025-05-25 13:28
- Estadio: WAYS STATION Arena
- Número de espectadores: 737
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
43 | 6% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
24 | 5% | 3% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
25 | 1% | 1% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
27 | 1% | 1% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
25 | 1% | 2% | ||||
6 |
Đặng
Trường MID
![]() |
|||||
16 | 2 | 8% | 11% | |||
7 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
27 | 6% | 5% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
28 | 7% | 12% | ||||
9 |
Phan
Tùng MID
![]() |
|||||
25 | 1 | 6% | 12% | |||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
31 | 9 | 2 | 30% | 20% | ||
11 |
Bùi
Mạnh Hoàng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
22 | 62 | 5 | 16% | 25% | ||
S | Lê Thanh Phong ATT | |||||
27 | -62 | 2 | 11% | 7% | ||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 |