Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 1:5 HenryLe-Football
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1004
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
35 | 13% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
26 | 7% | 12% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
28 | 7% | 7% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
22 | 6% | 14% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
28 | 7% | 6% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
15 | 9% | 12% | ||||
7 |
Phan
Tuấn Kiệt MID
![]() |
|||||
22 | 10% | 21% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
22 | 1 | 9% | 15% | |||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 10% | 4% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
22 | 9% | 7% | ||||
11 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
27 | 1 | 11% | 2% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |