Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 1:0 NOOD
- Fecha: 2025-04-06 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 2769
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
44 | 9% | |||||
2 |
Bùi
Thanh Tùng MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 8% | 7% | |||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
17 | 8% | 8% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
21 | 9% | 17% | ||||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
15 | 10% | 7% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
27 | 1 | 8% | 5% | |||
7 |
Bùi
Hoài Phong MID
![]() |
|||||
17 | 12% | 26% | ||||
8 | Bùi Minh Sơn ATT | |||||
27 | 2 | 13% | 5% | |||
9 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
28 | 9% | 7% | ||||
10 | Lý Tuấn ATT | |||||
25 | 2 | 9% | 7% | |||
11 |
Hoàng
Duy Mạnh ATT
![]() |
|||||
31 | 5 | 5% | 10% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |