Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:5 HenryLe-Football
- Fecha: 2025-05-21 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 1945
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
42 | 11% | |||||
2 |
Phan
Anh DEF
![]() |
|||||
21 | 1 | 6% | 11% | |||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
22 | 5% | 8% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
29 | 5% | 19% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
24 | 10% | 9% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
27 | 1 | 6% | 4% | |||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
24 | 1 | 13% | 29% | |||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
31 | 1 | 15% | 6% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
26 | 8% | 5% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
33 | 2 | 16% | 4% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
25 | 4% | 3% | ||||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |