Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 1:1 WAYS STATION
- Fecha: 2025-05-21 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 802
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
44 | 2% | |||||
2 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
19 | 3% | 1% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
23 | 4% | |||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
32 | 1% | 2% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
27 | 3% | |||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
17 | 16% | 11% | ||||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() |
|||||
28 | 1 | 5% | 19% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
28 | 9% | 6% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
25 | 1 | 11% | 13% | |||
10 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() ![]() |
|||||
31 | 2 | 2 | 29% | 27% | ||
11 |
Võ
Hoàng Quốc ATT
![]() |
|||||
30 | 24 | 2 | 5% | 7% | ||
S |
Bùi
Mạnh Hoàng ATT
![]() |
|||||
26 | -24 | 6 | 10% | 13% | ||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |