Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 1:1 WAYS STATION
- Fecha: 2025-05-21 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 802
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
37 | 6% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
29 | 11% | 3% | ||||
3 |
Trịnh
Bùi Doanh DEF
![]() |
|||||
28 | 1 | 5% | 3% | |||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
24 | 6% | 2% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
27 | 11% | 6% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
20 | 9% | 2% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
21 | 2 | 16% | 24% | |||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
21 | 12% | 28% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
22 | 9% | 7% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
26 | 1 | 1 | 8% | 13% | ||
11 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
27 | 3 | 6% | 10% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |