Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 0:0 WAYS STATION
- Fecha: 2025-04-09 13:28
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 2281
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
41 | 13% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
23 | 8% | 3% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
22 | 3% | 3% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
26 | 2% | 1% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
26 | 7% | 2% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
20 | 1 | 8% | 17% | |||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() ![]() |
|||||
28 | 45 | 1 | 7% | 11% | ||
S | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
23 | -45 | 4% | 7% | |||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
26 | 1 | 9% | 14% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 6% | 12% | ||||
10 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
16 | 2 | 1 | 18% | 19% | ||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
31 | 1 | 14% | 11% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |