Subpage under development, new version coming soon!
- WAYS STATION 0:2 Maru Jinair
- Fecha: 2025-05-18 13:28
- Estadio: WAYS STATION Arena
- Número de espectadores: 1946
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
44 | 3% | |||||
2 |
Phạm
Thiện Tâm DEF
![]() |
|||||
28 | 2 | 4% | 6% | |||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
22 | 4% | 2% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
25 | 3% | 2% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 6% | 2% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
24 | 1 | 18% | 14% | |||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
30 | 6% | 7% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
27 | 6% | 5% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 7% | 9% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
32 | 5 | 32% | 37% | |||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
23 | 4 | 11% | 16% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |