Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 1:5 VUSTEAM
- Fecha: 2025-05-18 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 1348
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
43 | 5% | |||||
2 |
Trịnh
Dương DEF
![]() |
|||||
21 | 9% | 8% | ||||
3 | Đặng Trung Phát DEF | |||||
25 | 5% | 6% | ||||
4 | Hà Tùng Lâm DEF | |||||
27 | 6% | 4% | ||||
5 | Phan Thái Dương DEF | |||||
21 | 1 | 5% | 20% | |||
6 |
Lê
Văn Lý MID
![]() |
|||||
27 | 16% | 6% | ||||
7 | Vũ Hoài Phong MID | |||||
26 | 13% | 24% | ||||
8 |
Ngô
Tiến Anh MID
![]() |
|||||
35 | 30 | 1 | 2% | 5% | ||
9 | Hồ Minh Thuận MID | |||||
19 | 10% | 8% | ||||
10 |
Bùi
Hiếu ATT
![]() |
|||||
26 | 2 | 8% | 8% | |||
11 |
Lý
Trường ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
25 | 7 | 19% | 10% | |||
12 | Ngô Hoàng Xuân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Hoàng Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Dũng MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Bảo Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Quốc Bình MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Đình Phong ATT | |||||
0 |