Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:2 ST PARK
- Fecha: 2025-04-09 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 847
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Huy Trung GK | |||||
44 | 6% | |||||
2 | Cao Anh Vũ DEF | |||||
17 | 4% | 8% | ||||
3 | Dương Anh Bảo DEF | |||||
21 | 4% | 1% | ||||
4 | Võ Sỹ Hoàng DEF | |||||
24 | 5% | 10% | ||||
5 | Đỗ Minh Ðạt DEF | |||||
17 | 8% | 19% | ||||
6 | Hoàng Bùi Điệp MID | |||||
29 | 9% | 8% | ||||
7 | Phan Anh Khôi MID | |||||
28 | 14% | 9% | ||||
8 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
35 | 15% | 19% | ||||
9 | Huỳnh Hoàng Khải MID | |||||
16 | 12% | 17% | ||||
10 |
Phạm
Xuân Thái ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 5 | 7% | 2% | |||
11 |
Ngô
Thái Toàn ATT
![]() |
|||||
22 | 5 | 15% | 6% | |||
12 | Huỳnh Nhật Quang GK | |||||
0 | ||||||
14 | Hồ Anh Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Trung Hiệp ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Duy Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Gia Thiện ATT | |||||
0 |