Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 1:15 NOOD
- Fecha: 2025-04-09 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1094
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
31 | 27% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
26 | 1% | 3% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
31 | 3% | 6% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
25 | 2% | 5% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
29 | 3% | 1% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
18 | 4% | 5% | ||||
7 |
Phan
Tuấn Kiệt MID
![]() |
|||||
25 | 89 | 9% | 14% | |||
S | Trịnh Huy Anh MID | |||||
26 | -89 | |||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
24 | 10% | 24% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
20 | 8% | 19% | ||||
10 |
Nguyễn
Nhật Nam ATT
![]() |
|||||
25 | 2 | 15% | 10% | |||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
26 | 16% | 12% | ||||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |