Subpage under development, new version coming soon!
- WAYS STATION 1:14 CAOTOC
- Fecha: 2025-04-13 13:28
- Estadio: WAYS STATION Arena
- Número de espectadores: 816
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
39 | 22% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
28 | 1% | |||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
23 | 1% | 3% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
25 | 2% | |||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
32 | 4% | 12% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
16 | 6% | 15% | ||||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
23 | 4% | 13% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
28 | 11% | 21% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 14% | 13% | ||||
10 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
32 | 3 | 12% | 8% | |||
11 |
Võ
Hoàng Quốc ATT
![]() |
|||||
33 | 7 | 21% | 14% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |