Subpage under development, new version coming soon!
- NOOD 17:2 LSKL
- Fecha: 2025-04-13 13:28
- Estadio: NOOD Arena
- Número de espectadores: 1339
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
41 | 27% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
25 | 1% | 5% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
21 | 3% | 6% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
29 | 2% | 7% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
24 | 6% | 21% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
27 | 6% | 6% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
25 | 2% | 1% | ||||
8 |
Phan
An Khang ATT
![]() |
|||||
32 | 2% | 6% | ||||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
29 | 7% | 14% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
32 | 19% | 21% | ||||
11 |
Hồ
Quang Vinh ATT
![]() ![]() |
|||||
26 | 3 | 24% | 11% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |