Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:3 Maru Jinair
- Fecha: 2025-04-16 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 1214
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
43 | 12% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
22 | 4% | 8% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
24 | 1 | 8% | 15% | |||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
23 | 13% | 19% | ||||
5 |
Phan
Tân Bình DEF
![]() |
|||||
22 | 2 | 10% | 18% | |||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
27 | 6% | 7% | ||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
24 | 11% | 20% | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
30 | 8% | 1% | ||||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
25 | 8% | 3% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
33 | 2 | 14% | 5% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
28 | 2 | 4% | 3% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |