Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 0:19 CAOTOC
- Fecha: 2025-04-16 13:28
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 1112
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
30 | 26% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
28 | 5% | 7% | ||||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
30 | 5% | 5% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
25 | 5% | |||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
31 | 3% | 3% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
15 | 3% | 9% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
21 | 7% | 13% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
24 | 8% | 14% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 11% | 14% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
23 | 1 | 16% | 19% | |||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
27 | 1 | 14% | 10% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |