Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 0:3 Maru Jinair
- Fecha: 2025-04-23 13:28
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 1348
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Huy Trung GK | |||||
43 | 9% | |||||
2 | Cao Anh Vũ DEF | |||||
16 | 11% | 10% | ||||
3 | Dương Anh Bảo DEF | |||||
24 | 6% | 4% | ||||
4 | Võ Trường Sa DEF | |||||
19 | 6% | 8% | ||||
5 | Đỗ Minh Ðạt DEF | |||||
19 | 1 | 6% | 12% | |||
6 | Hoàng Bùi Điệp MID | |||||
28 | 15% | 12% | ||||
7 | Phan Anh Khôi MID | |||||
28 | 9% | 16% | ||||
8 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
34 | 2 | 9% | 21% | |||
9 | Huỳnh Hoàng Khải MID | |||||
20 | 10% | 6% | ||||
10 | Phạm Xuân Thái ATT | |||||
27 | 5 | 9% | 7% | |||
11 | Ngô Thái Toàn ATT | |||||
23 | 2 | 8% | 2% | |||
12 | Huỳnh Nhật Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hồ Anh Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Trung Hiệp ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Duy Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Gia Thiện ATT | |||||
0 |