Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 1:3 NEWMEN
- Fecha: 2025-04-23 13:28
- Estadio: LSKL Arena
- Número de espectadores: 660
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
46 | 9% | |||||
2 | Bùi Thanh Tùng MID | |||||
19 | 2% | 3% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
18 | 3% | 8% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
20 | 10% | 15% | ||||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
19 | 3% | 9% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
28 | 1 | 4% | 1% | |||
7 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
17 | 1 | 20% | 32% | |||
8 |
Bùi
Minh Sơn ATT
![]() |
|||||
24 | 1 | 11% | 9% | |||
9 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
27 | 4% | 8% | ||||
10 |
Lý
Tuấn ATT
![]() |
|||||
28 | 6 | 16% | 8% | |||
11 |
Hoàng
Duy Mạnh ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
30 | 11 | 17% | 7% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |