Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 5:8 LSKL
- Fecha: 2025-05-04 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 1693
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
45 | 10% | |||||
2 | Bùi Thanh Tùng MID | |||||
21 | 3% | 3% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
19 | 6% | 3% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
20 | 6% | 10% | ||||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
19 | 3% | 7% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
24 | 4% | 7% | ||||
7 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
19 | 9% | 18% | ||||
8 |
Bùi
Minh Sơn ATT
![]() |
|||||
25 | 6 | 22% | 16% | |||
9 |
Ngô
Trung Hinh MID
![]() |
|||||
29 | 1 | 6% | 10% | |||
10 |
Lý
Tuấn ATT
![]() |
|||||
27 | 3 | 13% | 12% | |||
11 |
Hoàng
Duy Mạnh ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
32 | 9 | 17% | 14% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |