Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 0:6 CAOTOC
- Fecha: 2025-04-30 13:28
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 1741
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Huy Trung GK | |||||
42 | 12% | |||||
2 | Cao Anh Vũ DEF | |||||
16 | 2% | 4% | ||||
3 | Dương Anh Bảo DEF | |||||
20 | 4% | 1% | ||||
4 | Võ Trường Sa DEF | |||||
19 | 1 | 4% | 2% | |||
5 | Đỗ Minh Ðạt DEF | |||||
19 | 1 | 4% | 7% | |||
6 |
Hoàng
Bùi Điệp MID
![]() |
|||||
28 | 1 | 7% | 10% | |||
7 | Phan Anh Khôi MID | |||||
28 | 9% | 11% | ||||
8 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
34 | 13% | 28% | ||||
9 |
Huỳnh
Hoàng Khải MID
![]() |
|||||
20 | 1 | 17% | 11% | |||
10 | Phạm Xuân Thái ATT | |||||
26 | 2 | 10% | 18% | |||
11 | Ngô Thái Toàn ATT | |||||
23 | 3 | 17% | 6% | |||
12 | Huỳnh Nhật Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hồ Anh Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Trung Hiệp ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Duy Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Gia Thiện ATT | |||||
0 |