Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 1:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-04-27 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 2282
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tấn Tài GK | |||||
46 | 6% | |||||
2 | Bùi Thanh Tùng MID | |||||
17 | 5% | 4% | ||||
3 | Hoàng Văn Lý DEF | |||||
20 | 4% | 8% | ||||
4 | Phan Văn Thịnh DEF | |||||
19 | 7% | 9% | ||||
5 | Đỗ Mạnh Thiện DEF | |||||
16 | 9% | 10% | ||||
6 | Võ Đình Bắc MID | |||||
26 | 6% | 6% | ||||
7 | Bùi Hoài Phong MID | |||||
16 | 1 | 11% | 27% | |||
8 |
Bùi
Minh Sơn ATT
![]() |
|||||
26 | 1 | 16% | 5% | |||
9 | Ngô Trung Hinh MID | |||||
28 | 11% | 17% | ||||
10 | Lý Tuấn ATT | |||||
25 | 1 | 14% | 6% | |||
11 |
Hoàng
Duy Mạnh ATT
![]() |
|||||
32 | 7 | 10% | 7% | |||
12 | Hoàng Ðức Phong GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Trung Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Hoàng Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Phương Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Phúc Lâm MID | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Duy Cường DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lương ATT | |||||
0 |