Subpage under development, new version coming soon!
- NEWMEN 1:0 LVSQ3
- Fecha: 2025-04-27 13:28
- Estadio: NEWMEN Arena
- Número de espectadores: 2282
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
35 | 8% | |||||
2 | Cao Minh Khôi DEF | |||||
27 | 1 | 6% | 13% | |||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
29 | 3% | 4% | ||||
4 | Phạm Minh Ðức DEF | |||||
22 | 4% | 3% | ||||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
28 | 7% | 7% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
19 | 2 | 17% | 8% | |||
7 |
Phan
Tuấn Kiệt MID
![]() |
|||||
20 | 1 | 10% | 28% | |||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
22 | 10% | 13% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
21 | 7% | 9% | ||||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
23 | 1 | 14% | 6% | |||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
29 | 7 | 12% | 7% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |