Subpage under development, new version coming soon!
- BK ZONE 1:2 Bup_Be_Be_Bong
- Fecha: 2025-03-26 13:28
- Estadio: BK ZONE Arena
- Número de espectadores: 1995
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Quốc Tuấn GK | |||||
29 | 7% | |||||
2 | Cao Duy Hiền DEF | |||||
22 | 8% | 12% | ||||
3 | Huỳnh Mai Tuấn DEF | |||||
28 | 5% | 7% | ||||
4 | Lê Thế Trung DEF | |||||
23 | 8% | 18% | ||||
5 | Đỗ Tuấn Linh DEF | |||||
23 | 1 | 7% | 20% | |||
6 | Ngô Duy Hùng MID | |||||
30 | 12% | 2% | ||||
7 | Đặng Khánh Nam MID | |||||
25 | 12% | 22% | ||||
8 | Hà Tất Thành MID | |||||
25 | 13% | 6% | ||||
9 | Đỗ Tiến Bắc MID | |||||
24 | 13% | 1% | ||||
10 |
Hồ
Sơn Quân ATT
![]() |
|||||
39 | 9% | 7% | ||||
11 | Triệu Tuấn Khải ATT | |||||
41 | 2 | 7% | 5% | |||
13 | Lê Trọng Tấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Minh Ðạt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Ngô Quốc Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Xuân Huy ATT | |||||
0 |