Subpage under development, new version coming soon!
- THIEN AN 0:1 PHILIPPINE
- Fecha: 2025-04-02 13:28
- Estadio: THIEN AN Arena
- Número de espectadores: 2126
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thành GK | |||||
38 | 4% | |||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
21 | 6% | 13% | ||||
3 | Võ Ðức Phong DEF | |||||
36 | 2% | 7% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
32 | 4% | 3% | ||||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
22 | 13% | 8% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
21 | 9% | 7% | ||||
7 | Huỳnh Phú Bình MID | |||||
31 | 14% | 27% | ||||
8 | Dương Việt Cương MID | |||||
21 | 11% | 13% | ||||
9 | Dương Việt Hải MID | |||||
20 | 9% | 6% | ||||
10 |
Hoàng
Hoàng Hưng ATT
![]() |
|||||
21 | 5 | 10% | 10% | |||
11 |
Dương
Mạnh Hoàng ATT
![]() |
|||||
34 | 6 | 19% | 5% | |||
12 | Triệu Minh Toàn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |