Subpage under development, new version coming soon!
- PHILIPPINE 0:3 BK ZONE
- Fecha: 2025-04-13 13:28
- Estadio: PHILIPPINE Arena
- Número de espectadores: 2409
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thành GK | |||||
36 | 13% | |||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
22 | 8% | 12% | ||||
3 | Võ Ðức Phong DEF | |||||
32 | 6% | 9% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
34 | 2% | 12% | ||||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
21 | 6% | 9% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
22 | 10% | 8% | ||||
7 | Huỳnh Phú Bình MID | |||||
28 | 1 | 15% | 27% | |||
8 | Dương Việt Cương MID | |||||
22 | 10% | 10% | ||||
9 | Dương Việt Hải MID | |||||
20 | 4% | 6% | ||||
10 | Hoàng Hoàng Hưng ATT | |||||
18 | 1 | 10% | 3% | |||
11 | Dương Mạnh Hoàng ATT | |||||
35 | 3 | 14% | 3% | |||
12 | Triệu Minh Toàn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |