Subpage under development, new version coming soon!
- BK ZONE 0:6 PHILIPPINE
- Fecha: 2025-05-14 13:28
- Estadio: BK ZONE Arena
- Número de espectadores: 1670
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thành GK | |||||
36 | 7% | |||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
22 | 7% | 11% | ||||
3 | Võ Ðức Phong DEF | |||||
34 | 7% | 2% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
34 | 5% | 9% | ||||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
21 | 5% | 11% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
23 | 1 | 5% | 11% | |||
7 |
Huỳnh
Phú Bình MID
![]() |
|||||
30 | 1 | 1 | 11% | 15% | ||
8 | Dương Việt Cương MID | |||||
22 | 14% | 19% | ||||
9 | Dương Việt Hải MID | |||||
21 | 7% | 11% | ||||
10 |
Hoàng
Hoàng Hưng ATT
![]() ![]() |
|||||
20 | 6 | 8% | 5% | |||
11 |
Dương
Mạnh Hoàng ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
34 | 10 | 22% | 6% | |||
12 | Triệu Minh Toàn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |