Subpage under development, new version coming soon!
- LUCK DRAGON 0:12 MAY CF
- Fecha: 2025-04-13 13:28
- Estadio: LUCK DRAGON Arena
- Número de espectadores: 1776
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Minh Khang GK | |||||
38 | 33% | |||||
2 | Lý Thanh Vũ DEF | |||||
33 | 8% | 13% | ||||
3 | Võ Hồng Vinh DEF | |||||
29 | 6% | 6% | ||||
4 | Huỳnh Anh Khôi DEF | |||||
32 | 1 | 23% | 19% | |||
5 | Lý Mạnh Dũng DEF | |||||
28 | 11% | 13% | ||||
6 | Võ Quốc Tùng MID | |||||
22 | 4% | 2% | ||||
7 | Hà Quốc Huy MID | |||||
21 | 1 | 3% | 10% | |||
8 | Trần Trường MID | |||||
19 | 2% | 17% | ||||
9 | Lê Khắc Vũ MID | |||||
29 | 2% | 12% | ||||
10 | Huỳnh Nhật Minh ATT | |||||
26 | 3% | 4% | ||||
11 | Đỗ Thanh Tùng ATT | |||||
32 | 2% | 3% | ||||
12 | Cao Hưng Ðạo GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Ðức Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đỗ Hoàng Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Mạnh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Phước Lộc ATT | |||||
0 |