Subpage under development, new version coming soon!
- PHILIPPINE 1:4 BIG HOUSE
- Fecha: 2025-04-16 13:28
- Estadio: PHILIPPINE Arena
- Número de espectadores: 2387
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thành GK | |||||
34 | 14% | |||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
23 | 8% | 7% | ||||
3 | Võ Ðức Phong DEF | |||||
33 | 6% | 12% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
30 | 1 | 10% | 13% | |||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
22 | 7% | 10% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
25 | 9% | 4% | ||||
7 | Huỳnh Phú Bình MID | |||||
29 | 13% | 25% | ||||
8 | Dương Việt Cương MID | |||||
22 | 8% | 16% | ||||
9 |
Dương
Việt Hải MID
![]() |
|||||
14 | 7% | 2% | ||||
10 | Hoàng Hoàng Hưng ATT | |||||
16 | 8% | 3% | ||||
11 |
Dương
Mạnh Hoàng ATT
![]() |
|||||
36 | 3 | 9% | 7% | |||
12 | Triệu Minh Toàn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |