Subpage under development, new version coming soon!
- HIEN NGUYEN 0:3 BK ZONE
- Fecha: 2025-04-16 13:28
- Estadio: HIEN NGUYEN Arena
- Número de espectadores: 1116
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
35 | 11% | |||||
2 | Trần Anh Hưng DEF | |||||
15 | 10% | 14% | ||||
3 | Triệu Hoàng Quang DEF | |||||
20 | 10% | 15% | ||||
4 | Hà Mạnh Hoàng DEF | |||||
21 | 5% | 9% | ||||
5 | Huỳnh An Khang DEF | |||||
25 | 8% | 5% | ||||
6 | Dương Ngọc Danh MID | |||||
25 | 12% | 8% | ||||
7 | Lý Thuận Hòa MID | |||||
23 | 9% | 22% | ||||
8 | Hồ Huy Trung MID | |||||
30 | 10% | 11% | ||||
9 | Triệu Ðức Long MID | |||||
22 | 4% | 5% | ||||
10 | Hoàng Đình Nghĩa ATT | |||||
13 | 8% | 5% | ||||
11 |
Lê
Thiên Ðức ATT
![]() |
|||||
24 | 1 | 12% | 5% | |||
12 | Lý Bùi Định GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Toàn Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Trung Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Ngọc Lân MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 |