Subpage under development, new version coming soon!
- THIEN AN 1:1 BK ZONE
- Fecha: 2025-05-07 13:28
- Estadio: THIEN AN Arena
- Número de espectadores: 1024
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Trung GK | |||||
39 | 13% | |||||
2 | Huỳnh Lê Phong DEF | |||||
21 | 6% | 7% | ||||
3 | Hoàng Trọng Duy DEF | |||||
26 | 4% | 2% | ||||
4 | Đỗ Tấn Minh DEF | |||||
27 | 2% | 3% | ||||
5 | Huỳnh Quốc Đạt DEF | |||||
16 | 3% | 8% | ||||
6 | Hà Bình An MID | |||||
20 | 19% | 20% | ||||
7 | Đỗ Hoàng Khải MID | |||||
21 | 6% | 12% | ||||
8 | Phạm Hồng Phát MID | |||||
22 | 7% | 11% | ||||
9 | Phạm Long Giang MID | |||||
22 | 13% | 18% | ||||
10 |
Phan
Quang Thái ATT
![]() |
|||||
15 | 2 | 1 | 16% | 14% | ||
11 |
Đặng
Ngọc ATT
![]() |
|||||
30 | 10% | 4% | ||||
12 | Trần Văn Trí GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bùi Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Khánh Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Ðức Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Hiên MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Thiện Tâm ATT | |||||
0 |