Subpage under development, new version coming soon!
- GIAC DAU 0:4 PROTEAM
- Fecha: 2025-04-13 13:28
- Estadio: GIAC DAU Arena
- Número de espectadores: 1601
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Daniil Paan GK | |||||
46 | 12% | |||||
2 | Lý Minh Quang DEF | |||||
25 | 10% | 11% | ||||
3 | Phan Việt Khôi DEF | |||||
26 | 1 | 8% | 12% | |||
4 | Trịnh Minh Phương DEF | |||||
32 | 11% | 18% | ||||
5 | Huỳnh Khải Tuấn DEF | |||||
14 | 13% | 6% | ||||
6 | Hà Minh Thái MID | |||||
16 | 5% | 3% | ||||
7 | Nguyễn Thông MID | |||||
25 | 1 | 13% | 31% | |||
8 | Bùi Lê Phong ATT | |||||
29 | 7% | 4% | ||||
9 | Trần Văn Toản MID | |||||
14 | 3% | 1% | ||||
10 | Triệu Trung Hưng ATT | |||||
28 | 1 | 11% | 5% | |||
11 | Phan Hoàng Khôi ATT | |||||
32 | 8% | 8% | ||||
12 | Đặng Hải Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trịnh Tấn Minh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Sỹ Phú MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Tùng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Thắng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Minh Thông ATT | |||||
0 |