Subpage under development, new version coming soon!
- U23 Vietnam 1:0 DRACULA
- Fecha: 2025-04-20 13:28
- Estadio: U23 Vietnam Arena
- Número de espectadores: 7334
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Thông GK | |||||
27 | 12% | |||||
2 | Hà Trọng Duy DEF | |||||
18 | 8% | |||||
3 | Trần Mai Trần DEF | |||||
17 | 6% | 1% | ||||
4 | Võ Bình DEF | |||||
18 | 3% | 1% | ||||
5 | Vũ Bảo Quốc DEF | |||||
26 | 5% | 7% | ||||
6 | Võ Tuấn Khải MID | |||||
21 | 6% | 9% | ||||
7 |
Nguyễn
Anh Trưởng MID
![]() |
|||||
29 | 1 | 17% | 14% | |||
8 | Hoàng Đình Nghĩa ATT | |||||
20 | 7% | 21% | ||||
9 | Phạm Hoàng Thắng MID | |||||
25 | 5% | 11% | ||||
10 | Trần Thanh Phong ATT | |||||
24 | 1 | 21% | 22% | |||
11 | Triệu Hoàng Quân ATT | |||||
32 | 4 | 9% | 14% | |||
12 | Bùi Hoàng Minh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Anh Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đỗ Minh Tuấn MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Hiếu ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hồ Nam Sơn MID | |||||
0 | ||||||
17 | Trịnh Sỹ Phú DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Trọng Trí ATT | |||||
0 |