Subpage under development, new version coming soon!
- TAONGUY 3:1 QUAYLAI
- Fecha: 2025-03-26 13:29
- Estadio: TAONGUY Arena
- Número de espectadores: 945
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
30 | 5% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
23 | 3% | 8% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
22 | 3% | 5% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
36 | 6% | 15% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
23 | 11% | 9% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
23 | 1 | 8% | 7% | |||
7 |
Lê
Khắc Duy MID
![]() |
|||||
27 | 11% | 22% | ||||
8 |
Ngô
Doanh MID
![]() |
|||||
23 | 14% | 13% | ||||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
13 | 3% | 5% | ||||
10 | Ngô Quang Vinh ATT | |||||
24 | 5 | 16% | 10% | |||
11 |
Cao
Anh Trung ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
28 | 10 | 19% | 6% | |||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |