Subpage under development, new version coming soon!
- EXTRA TSK 7:0 QUAYLAI
- Fecha: 2025-04-02 13:29
- Estadio: EXTRA TSK Arena
- Número de espectadores: 1829
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
35 | 23% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
26 | 5% | 8% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
14 | 9% | 24% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
31 | 1 | 8% | 11% | |||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
21 | 5% | 7% | ||||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
23 | 2% | 4% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
15 | 10% | 23% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
26 | 18% | 16% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
27 | 3% | 1% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
33 | 2 | 9% | 2% | |||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
26 | 7% | 3% | ||||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |