Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 0:9 EXTRA TSK
- Fecha: 2025-05-25 13:29
- Estadio: QUAYLAI Arena
- Número de espectadores: 1906
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
35 | 26% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
27 | 7% | 7% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
12 | 6% | 7% | ||||
4 |
Huỳnh
Mạnh Hoàng DEF
![]() |
|||||
33 | 7% | 6% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
19 | 5% | 5% | ||||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
23 | 4% | 4% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
18 | 4% | 18% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
22 | 6% | 10% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
22 | 7% | 10% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
23 | 16% | 19% | ||||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
27 | 12% | 13% | ||||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |