Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 0:6 F & F
- Fecha: 2025-04-06 13:29
- Estadio: QUAYLAI Arena
- Número de espectadores: 713
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
38 | 9% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
24 | 1 | 7% | 5% | |||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
11 | 9% | 16% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
32 | 7% | 12% | ||||
5 |
Lê
Tuấn Anh DEF
![]() |
|||||
16 | 1 | 10% | 8% | |||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
19 | 10% | 3% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
16 | 12% | 24% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
21 | 5% | 12% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
21 | 9% | 4% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
29 | 2 | 15% | 8% | |||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
25 | 1 | 7% | 7% | |||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |