Subpage under development, new version coming soon!
- Hận_Đời_Vô_Đối 3:1 TAONGUY
- Fecha: 2025-05-18 13:29
- Estadio: Hận_Đời_Vô_Đối Arena
- Número de espectadores: 2041
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hürkan Göçer GK | |||||
36 | 5% | |||||
2 | Trịnh Khánh Minh DEF | |||||
28 | 12% | 9% | ||||
3 | Đỗ Quốc Thiện DEF | |||||
33 | 2% | 5% | ||||
4 | Lê Xuân Trung DEF | |||||
24 | 3% | 2% | ||||
5 | Huỳnh Phúc Cường DEF | |||||
29 | 5% | 12% | ||||
6 |
Nguyễn
Anh Quân MID
![]() |
|||||
20 | 1 | 15% | 18% | |||
7 | Huỳnh Doanh MID | |||||
31 | 9% | 9% | ||||
8 | Trần Tân Bình MID | |||||
36 | 12% | 22% | ||||
9 |
Dương
Anh Trưởng ATT
![]() |
|||||
31 | 4 | 17% | 6% | |||
10 | Triệu Khải Tuấn ATT | |||||
19 | 4 | 8% | 8% | |||
11 |
Vũ
Quang Vinh ATT
![]() ![]() |
|||||
47 | 8 | 12% | 9% | |||
12 | Lý Long Giang GK | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Hoàng Huy DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Mạnh Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hồ Hồng Thịnh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Phạm Toàn MID | |||||
0 |