Subpage under development, new version coming soon!
- EXTRA TSK 9:0 TEAMWS
- Fecha: 2025-05-14 13:29
- Estadio: EXTRA TSK Arena
- Número de espectadores: 1839
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
37 | 25% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
21 | 2% | 5% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
26 | 8% | 7% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
30 | 5% | 14% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
21 | 7% | 9% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
21 | 3% | 6% | ||||
7 | Lý Trung Phương MID | |||||
18 | 6% | 17% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
25 | 7% | 17% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
23 | 7% | 14% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
31 | 1 | 14% | 5% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
22 | 16% | 5% | ||||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |