Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 0:6 DOL
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 1203
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
38 | 14% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
23 | 10% | 10% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
26 | 10% | 14% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
25 | 7% | 8% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
20 | 6% | 6% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
21 | 8% | 3% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
26 | 12% | 27% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
25 | 8% | 11% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
25 | 6% | 7% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
29 | 11% | 6% | ||||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
23 | 7% | 7% | ||||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |