Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 1:1 TEAMWS
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: QUAYLAI Arena
- Número de espectadores: 681
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
41 | 5% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
26 | 5% | 29% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
31 | 4% | 7% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
28 | 6% | 2% | ||||
5 |
Nguyễn
Việt Dương DEF
![]() |
|||||
22 | 2 | 13% | 6% | |||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
22 | 11% | 10% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
30 | 13% | 18% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
26 | 11% | 10% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
27 | 8% | 6% | ||||
10 |
Lý
Tấn Tài ATT
![]() |
|||||
29 | 8 | 12% | 4% | |||
11 |
Trần
Tấn Trương ATT
![]() |
|||||
20 | 4 | 12% | 6% | |||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |