Subpage under development, new version coming soon!
- MKNET 0:6 CBC LUX
- Fecha: 2025-03-23 13:29
- Estadio: MKNET Arena
- Número de espectadores: 284
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Phi GK | |||||
33 | 8% | |||||
2 | Lý Vĩnh Thế DEF | |||||
29 | 7% | 18% | ||||
3 | Huỳnh Bùi Doan DEF | |||||
26 | 7% | 4% | ||||
4 | Võ Bùi Đông DEF | |||||
19 | 7% | 6% | ||||
5 |
Phạm
Ngọc Cường DEF
![]() |
|||||
21 | 1 | 10% | 9% | |||
6 | Phan Trọng Hiếu MID | |||||
21 | 7% | 12% | ||||
7 | Trịnh Anh Khôi MID | |||||
27 | 10% | 22% | ||||
8 | Trịnh Khánh Giang MID | |||||
28 | 12% | 11% | ||||
9 | Dương Chấn Phong MID | |||||
20 | 8% | 4% | ||||
10 |
Lê
Anh Bảo ATT
![]() |
|||||
33 | 2 | 1 | 13% | 5% | ||
11 | Trần Anh Việt ATT | |||||
22 | 4 | 11% | 7% | |||
12 | Dương Sỹ Hoàng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thành Tín DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Hoàng Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Trung Phương ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Vũ Hoàng Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Mạnh Hùng ATT | |||||
0 |