Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 0:1 CBC LUX
- Fecha: 2025-03-26 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 571
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
39 | 10% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
18 | 1 | 2% | 6% | |||
3 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
22 | 10% | 8% | ||||
4 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
18 | 10% | 16% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
20 | 4% | 9% | ||||
6 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
21 | 1 | 11% | 3% | |||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
23 | 14% | 17% | ||||
8 | Đặng Hoàng Sửu MID | |||||
26 | 10% | 17% | ||||
9 | Lê Hùng Anh MID | |||||
13 | 8% | 11% | ||||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
22 | 1 | 9% | 6% | |||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
20 | 1 | 11% | 6% | |||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |