Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 1:4 PAT GC
- Fecha: 2025-04-06 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 532
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
30 | 11% | |||||
2 | Phạm Trung Tuấn DEF | |||||
26 | 8% | 9% | ||||
3 | Phạm Trọng Tấn DEF | |||||
32 | 1 | 9% | 7% | |||
4 | Nguyễn Mạnh Hoàng DEF | |||||
22 | 4% | 15% | ||||
5 | Bùi Quang Hà DEF | |||||
22 | 10% | 13% | ||||
6 | Cao Tiến Anh MID | |||||
28 | 10% | 2% | ||||
7 |
Phan
Văn Hùng MID
![]() |
|||||
22 | 1 | 10% | 27% | |||
8 | Cao Ðức Mạnh MID | |||||
25 | 12% | 11% | ||||
9 | Huỳnh Duy Cường MID | |||||
29 | 1 | 8% | 3% | |||
10 |
Phạm
Chí Khiêm ATT
![]() |
|||||
30 | 3 | 8% | 6% | |||
11 | Hà Việt Nam ATT | |||||
26 | 1 | 9% | 8% | |||
12 | Huỳnh Ðức Thành GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Hoàng Khiêm DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trần Thuận Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Chí Khang ATT | |||||
0 |