Subpage under development, new version coming soon!
- MKNET 0:9 Huế FC
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: MKNET Arena
- Número de espectadores: 1858
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Phi GK | |||||
30 | 20% | |||||
2 | Lý Vĩnh Thế DEF | |||||
27 | 5% | 11% | ||||
3 |
Huỳnh
Bùi Doan DEF
![]() |
|||||
29 | 4% | 7% | ||||
4 | Võ Bùi Đông DEF | |||||
19 | 9% | 8% | ||||
5 | Phạm Ngọc Cường DEF | |||||
21 | 3% | 4% | ||||
6 | Phan Trọng Hiếu MID | |||||
19 | 1 | 4% | 7% | |||
7 | Trịnh Anh Khôi MID | |||||
25 | 6% | 19% | ||||
8 | Trịnh Khánh Giang MID | |||||
27 | 11% | 19% | ||||
9 | Dương Chấn Phong MID | |||||
21 | 1 | 9% | 3% | |||
10 | Lê Anh Bảo ATT | |||||
28 | 19% | 13% | ||||
11 | Trần Anh Việt ATT | |||||
26 | 8% | 9% | ||||
12 | Dương Sỹ Hoàng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thành Tín DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Hoàng Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Trung Phương ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Vũ Hoàng Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Mạnh Hùng ATT | |||||
0 |