Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 0:13 DRAGON FC
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 2494
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
39 | 12% | |||||
2 |
Hoàng
Long Giang DEF
![]() |
|||||
16 | 4% | 7% | ||||
3 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
18 | 7% | 4% | ||||
4 | Phan Trung Long DEF | |||||
28 | 7% | 5% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
22 | 8% | 8% | ||||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
21 | 4% | 7% | ||||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
26 | 10% | 10% | ||||
8 |
Đặng
Hoàng Sửu MID
![]() |
|||||
26 | 1 | 8% | 17% | |||
9 | Lê Hùng Anh MID | |||||
16 | 5% | 5% | ||||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
19 | 25% | 18% | ||||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
20 | 9% | 16% | ||||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |