Subpage under development, new version coming soon!
- Huế FC 10:1 CHINHANH
- Fecha: 2025-04-20 13:29
- Estadio: Chel$ea FC Arena
- Número de espectadores: 7086
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
33 | 16% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
21 | 4% | 8% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
22 | 8% | 6% | ||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
32 | 1 | 3% | 7% | |||
5 | Lý Việt Duy DEF | |||||
29 | 6% | 7% | ||||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
21 | 6% | 9% | ||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
28 | 12% | 17% | ||||
8 | Triệu Anh Ðức MID | |||||
38 | 10% | 12% | ||||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
33 | 10% | 1% | ||||
10 |
Triệu
Việt Huy ATT
![]() |
|||||
25 | 1 | 19% | 15% | |||
11 | Phan Thanh Tùng ATT | |||||
23 | 4% | 18% | ||||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |