Subpage under development, new version coming soon!
- MORNING 1:1 CBC LUX
- Fecha: 2025-04-20 13:29
- Estadio: MORNING Arena
- Número de espectadores: 896
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Bách GK | |||||
36 | 6% | |||||
2 | Hồ Mai Hùng DEF | |||||
23 | 6% | 10% | ||||
3 | Phạm Chung DEF | |||||
22 | 5% | 13% | ||||
4 | Ngô Đức Anh DEF | |||||
34 | 5% | 2% | ||||
5 | Hoàng Ngọc Hải DEF | |||||
23 | 7% | 6% | ||||
6 |
Phan
Trường Vũ MID
![]() |
|||||
23 | 1 | 11% | 11% | |||
7 |
Cao
Minh Vũ MID
![]() |
|||||
33 | 30 | 2% | 8% | |||
S | Trịnh Trọng Hà MID | |||||
16 | -30 | 7% | 14% | |||
8 |
Nguyễn
Xuân Khoa MID
![]() |
|||||
25 | 68 | 10% | 14% | |||
S | Cao Quốc Thành MID | |||||
20 | -68 | 1 | 3% | 3% | ||
9 | Phạm Việt Hải MID | |||||
20 | 1 | 12% | 4% | |||
10 |
Lý
Văn Trí ATT
![]() |
|||||
33 | 6 | 14% | 7% | |||
11 |
Bùi
Đình Long ATT
![]() |
|||||
20 | 4 | 12% | 7% | |||
12 | Lý Minh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Đình Dương DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Anh Duy ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Hoàng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hồ Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 |