Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 1:0 CHINHANH
- Fecha: 2025-04-23 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 872
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Quang Trung GK | |||||
37 | 4% | |||||
2 | Lý Thiện Ân DEF | |||||
20 | 8% | 11% | ||||
3 | Huỳnh Thuận Anh DEF | |||||
21 | 4% | 4% | ||||
4 | Trịnh Bá Lộc DEF | |||||
27 | 7% | 5% | ||||
5 |
Lý
Việt Duy DEF
![]() |
|||||
31 | 4 | 1 | 1% | 2% | ||
6 | Lý Ðức Mạnh MID | |||||
18 | 7% | 7% | ||||
7 | Vũ Kiên Cường MID | |||||
30 | 1 | 17% | 26% | |||
8 | Triệu Anh Ðức MID | |||||
36 | 14% | 11% | ||||
9 | Hoàng Anh Khôi MID | |||||
28 | 12% | 11% | ||||
10 | Triệu Việt Huy ATT | |||||
28 | 4 | 14% | 6% | |||
11 | Phan Thanh Tùng ATT | |||||
23 | 2 | 11% | 16% | |||
12 | Bùi Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Kiên Cường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Tuấn Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Việt Duy DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Anh Quân ATT | |||||
0 |